• CÔNG TY TNHH KIM LOẠI CƯỜNG QUANG

      Đơn vị nhập khẩu & Phân phối inox màu hàng đầu Việt Nam!

    Inox cuộn là gì? Đặc điểm, phân loại và ứng dụng chi tiết [Update 2025]

  • Thứ ba, 16:36 Ngày 09/09/2025
  • Cuộn inox

    Inox cuộn là 1 loại sản phẩm của ngành thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn vĩnh viễn và các đặc tính tốt. Tiếp cận vật liệu inox mới và doanh nghiệp thông qua inox Cường Quang, kênh phân phối inox cuộn chất lượng. Những thông tin về các loại cuộn bằng inox 304, 316, 201 và 430, độ dày, bề mặt (độ bóng) của cuộn inox, khổ rộng inox cuộn và các ứng dụng về chúng được trình bày dưới đây.

    Thông tin về Cuộn inox

    Inox cuộn là một trong những loại sản phẩm của ngành thép không gỉ, cuộn inox là dạng nguyên liệu để cung cấp cho nhiều ngành công nghiệp, cơ khí chế tạo, sản xuất cho nhiều lĩnh vực như xây dựng và sản xuất đồ dùng, thiết bị sản xuất, chế tạo. Nhờ vẻ ngoài sáng bóng, cùng với các đặc tính cơ học, đặc tính vật lý khác biệt như khả năng chống lại ăn mòn trong môi trường bên ngoài, định hình uốn dẻo tốt và lợi thế về tính bảo trì thấp. Inox cuộn được đánh giá cao, và là vật liệu chống gỉ thay thế kim loại trong môi trường khắc nghiệt. Các thông tin chi tiết về cuộn inox được truyền tải dưới đây nhằm giúp bạn nhanh chóng nắm bắt các thông tin hữu ích để mua và sử dụng cuộn inox một cách hữu ích.

    Inox cuộn là gì?

    Inox cuộn (tiếng Anh: Stainless Steel Coil) là dạng sản phẩm inox được sản xuất và cuộn lại thành cuộn tròn để thuận tiện cho việc lưu kho, vận chuyển và gia công. Đây là dạng nguyên liệu phổ biến nhất trong ngành thép không gỉ vì dễ dàng cắt, dập, kéo hoặc cán thành các sản phẩm khác.

    Đặc điểm của inox cuộn

    • Hình dạng: dạng cuộn tròn, thường có khổ rộng tiêu chuẩn (ví dụ: 1000mm, 1219mm, 1500mm, 2000mm).
    • Độ dày: đa dạng, từ rất mỏng (0.3mm) đến dày (3.0mm hoặc hơn).
    • Bề mặt: có nhiều loại hoàn thiện khác nhau như 2B (mờ, nhẵn), BA (bóng gương), HL (Hairline – sọc xước), No.1 (thô sau cán nóng).
    • Mác thép: phổ biến là inox 201, 304, 316, 430,… tùy mục đích sử dụng.
    • Tiêu chuẩn: được sản xuất theo AISI, ASTM, JIS, EN, GB.

    Ứng dụng

    • Gia công cơ khí: cắt xẻ thành inox tấm, inox dải.
    • Ngành công nghiệp: sản xuất bồn bể, ống inox, linh kiện máy móc, kết cấu.
    • Gia dụng: đồ nội thất, trang trí, thang máy, vách ngăn, nhà bếp.
    • Xây dựng: ốp mặt dựng, lan can, cửa, biển quảng cáo.

    Phân loại inox cuộn

    Cuộn inox được phân biệt bởi hàm lượng crom của chúng và trong một số trường hợp nhất định niken hoặc molypden. Hàm lượng crom cao của inox cuộn sẽ làm tăng khả năng chống gỉ và chống ăn mòn, và khi niken được thêm vào sẽ tăng cường các tính chất cơ học của chúng, chằng hạn như khả năng chịu nhiệt và độ bền. Mỗi loại được thiết kế phù hợp với các chức năng cụ thể.

    Cuộn inox 304 là gì?

    Cuộn inox 304 (tiếng Anh: Stainless Steel Coil 304) là dạng thép không gỉ mác 304 được sản xuất dưới dạng cuộn tròn để tiện vận chuyển, lưu kho và gia công. Đây là loại inox phổ biến nhất hiện nay nhờ đặc tính chống gỉ sét, chống ăn mòn, bền cơ học tốt và dễ gia công.

    1. Thành phần hóa học của inox 304

    • Cr (Chromium): ~18–20% → tạo màng thụ động chống gỉ.
    • Ni (Nickel): ~8–10.5% → tăng khả năng chống ăn mòn, dẻo dai.
    • Fe (Sắt): thành phần chính.
    • C (Carbon): ≤ 0.08% → hạn chế han gỉ, tăng độ bền.

    Chính tỷ lệ 18% Cr – 8% Ni đã tạo nên ký hiệu thường gọi “18/8 inox”.

    2. Đặc điểm của cuộn inox 304

    • Hình dạng: cuộn tròn, thường có khổ rộng 1000mm, 1219mm, 1500mm,…
    • Độ dày: từ 0.3mm đến 3.0mm (có thể dày hơn tùy nhu cầu).
    • Bề mặt: nhiều loại hoàn thiện:
      • 2B: mờ sáng, nhẵn, dễ gia công.
      • BA: bóng gương, dùng cho trang trí cao cấp.
      • HL (Hairline): xước sọc dài, thẩm mỹ trong nội thất.
      • No.1: thô, dùng cho công nghiệp nặng.
    • Cơ tính: bền, dẻo, chịu nhiệt tốt (≤ 870°C).
    • Chống gỉ sét: rất tốt trong môi trường thường, cả trong nước, thực phẩm, dung dịch axit nhẹ.

    3. Ứng dụng của cuộn inox 304

    • Ngành công nghiệp: sản xuất bồn chứa, bồn nước inox, ống dẫn.
    • Xây dựng & trang trí: ốp tường, thang máy, lan can, vách ngăn.
    • Gia dụng: bàn ghế inox, đồ dùng bếp, thiết bị y tế.
    • Gia công cơ khí: cắt xẻ thành tấm, dập, kéo thành ống, phụ kiện.

    Cuộn inox 316 là gì?

    Cuộn inox 316 (tiếng Anh: Stainless Steel Coil 316) là dạng thép không gỉ mác 316 được cán mỏng và cuộn tròn để dễ bảo quản, vận chuyển và gia công. Đây là loại inox cao cấp hơn inox 304, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, nước biển, axit clorua nhờ có thêm thành phần Molypden (Mo).

    1. Thành phần hóa học chính của inox 316

    • Cr (Chromium): 16–18% → tạo lớp màng bảo vệ chống gỉ.
    • Ni (Nickel): 10–14% → tăng độ dẻo, chống ăn mòn.
    • Mo (Molypden): 2–3% → kháng ăn mòn cục bộ (rỗ, kẽ nứt) trong môi trường clorua.
    • Fe (Sắt): thành phần nền.
    • C (Carbon): ≤ 0.08%.

    Công thức điển hình: 18% Cr – 10% Ni – 2% Mo.
    Đặc biệt, nhờ Mo mà inox 316 có độ bền trong nước muối, nước biển, axit HCl loãng tốt hơn hẳn inox 304.

    2. Đặc điểm của cuộn inox 316

    • Hình dạng: dạng cuộn, khổ rộng phổ biến 1000mm, 1219mm, 1500mm,…
    • Độ dày: từ 0.3mm – 3.0mm (hoặc hơn tùy đơn đặt hàng).
    • Bề mặt: đa dạng (2B, BA, HL, No.1…).
    • Tính chất:
      • Chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua (muối, nước biển).
      • Chịu nhiệt tốt hơn inox 304, đến khoảng 870°C.
      • Cơ tính bền, dẻo, dễ hàn và gia công.

    3. Ứng dụng của cuộn inox 316

    • Ngành hóa chất – dược phẩm: bồn chứa hóa chất, thiết bị y tế, máy sản xuất thuốc.
    • Ngành hàng hải: phụ kiện tàu biển, chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước mặn.
    • Ngành thực phẩm: dây chuyền sản xuất, thiết bị nhà máy.
    • Xây dựng cao cấp: thang máy, lan can, ốp mặt dựng ở môi trường ven biển.

    Cuộn inox 201 là gì?

    Cuộn inox 201 (tiếng Anh: Stainless Steel Coil 201) là dạng thép không gỉ mác 201 được cán mỏng và cuộn tròn để tiện bảo quản, vận chuyển và gia công. Đây là loại inox thuộc nhóm Austenitic, thường được dùng như giải pháp thay thế rẻ hơn cho inox 304, nhờ thành phần giảm Nickel (Ni), tăng Mangan (Mn) và Nitơ (N) nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và bền cơ học tốt.

    1. Thành phần hóa học chính của inox 201

    • Cr (Chromium): 16–18% → tạo lớp bảo vệ chống gỉ.
    • Ni (Nickel): 3.5–5.5% (thấp hơn 304) → giảm giá thành nhưng chống gỉ kém hơn.
    • Mn (Mangan): 5.5–7.5% → thay thế một phần Ni, tăng độ cứng.
    • N (Nitrogen): ≤ 0.25% → cải thiện cơ tính.
    • C (Carbon): ≤ 0.15%.

    Do Ni thấp nên inox 201 có giá rẻ hơn 304, nhưng khả năng chống ăn mòn yếu hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, muối, axit.

    2. Đặc điểm của cuộn inox 201

    • Hình dạng: dạng cuộn, khổ rộng phổ biến 1000mm, 1219mm, 1500mm.
    • Độ dày: 0.3mm – 3.0mm (tuỳ nhu cầu).
    • Bề mặt: có các loại 2B, BA, HL, No.1… giống inox 304 nhưng độ bóng và bền màu kém hơn.
    • Tính chất:
      • Độ cứng cao, chịu lực cơ học tốt.
      • Dẻo, dễ kéo, dập.
      • Chống gỉ ở mức trung bình – dễ bị ố vàng, loang gỉ nếu dùng ngoài trời lâu dài.

    3. Ứng dụng của cuộn inox 201

    • Ngành trang trí nội thất: ốp tường, cửa, tay nắm, lan can trong nhà.
    • Gia dụng: bàn ghế inox, đồ bếp giá rẻ.
    • Công nghiệp nhẹ: ống hộp trang trí, phụ kiện dân dụng.
    • Không nên dùng cho: môi trường biển, axit, hóa chất hoặc ngoài trời khắc nghiệt (nên dùng inox 304/316 thay thế).

    Cuộn inox 430 là gì?

    Cuộn inox 430 (tiếng Anh: Stainless Steel Coil 430) là dạng thép không gỉ mác 430, được cán mỏng rồi cuộn tròn lại để dễ dàng bảo quản, vận chuyển và gia công. Khác với inox 201/304/316 (nhóm Austenitic), inox 430 thuộc nhóm Ferritic – tức có thành phần Chrom (Cr) khoảng 16–18%, hầu như không có Nickel (Ni). Vì vậy, inox 430 có giá rẻ, tính từ tính (hút nam châm), nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn 304 và 316.

    1. Thành phần hóa học của inox 430

    • Cr (Chromium): 16–18% → tạo lớp chống gỉ cơ bản.
    • Ni (Nickel): ~0% → giúp giảm giá thành nhưng làm chống gỉ yếu.
    • C (Carbon): ≤ 0.12% → tăng độ cứng.
    • Fe (Sắt): thành phần chính.

    Đặc trưng: hút nam châm mạnh, giá rẻ, dễ gia công, nhưng dễ bị ố gỉ khi gặp ẩm, axit, muối.

    2. Đặc điểm của cuộn inox 430

    • Hình dạng: cuộn tròn, khổ rộng phổ biến 1000mm, 1219mm, 1500mm.
    • Độ dày: thường 0.3mm – 3.0mm.
    • Bề mặt: 2B, BA, HL, No.4… nhưng độ bóng và giữ màu kém hơn 304.
    • Tính chất:
      • Từ tính: hút nam châm.
      • Độ bền cơ học khá tốt.
      • Dễ gia công, ép dập, đánh bóng.
      • Chống gỉ trung bình, kém trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.

    3. Ứng dụng của cuộn inox 430

    • Gia dụng: chén, muỗng, nồi, dao kéo, mặt sau tủ lạnh, vỏ máy giặt.
    • Trang trí nội thất: ốp tường, trang trí trong nhà, các chi tiết không tiếp xúc nhiều với nước.
    • Ngành điện lạnh: vỏ máy, linh kiện có yêu cầu cơ tính nhưng không cần chống gỉ cao.
    • Không phù hợp cho: môi trường ngoài trời lâu dài, ven biển, hóa chất, thực phẩm axit.

    Bề mặt (độ bóng) của inox cuộn:

    Cuộn inox được cung cấp với một lớp màng bảo vệ để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi những hư hỏng không mong muốn. Chúng lý tưởng cho các dự án cần độ chính xác và thẩm mỹ. Sau đây là năm loại bề mặt cuộn inox phổ biến nhất mà chúng tôi cung cấp, mặc dù những loại khác có thể được cung cấp theo yêu cầu.

    Độ bóng của cuộn inox BA?

    Độ bóng của cuộn inox BA (Bright Annealed) là một trong những bề mặt có độ thẩm mỹ cao nhất của inox cuộn. Đây là bề mặt được ủ trong môi trường khí bảo vệ (thường là khí H₂ hoặc hỗn hợp H₂/N₂) và sau đó được làm nguội trong môi trường khống chế, nhờ vậy bề mặt inox giữ được độ sáng bóng tự nhiên, mịn, phản chiếu gần như gương mà không cần mạ hay đánh bóng thêm.

    1. Đặc điểm độ bóng của inox BA

    • Độ sáng: sáng bóng cao, phản chiếu ánh sáng tốt, có thể soi mờ như gương (khác với bề mặt 2B chỉ mờ sáng, nhẵn nhưng không phản chiếu).
    • Mịn: bề mặt phẳng, không vết xước, không thô ráp.
    • Đồng đều: do sản xuất trong môi trường khí bảo vệ, gần như không bị oxy hóa, màu sắc đồng nhất.
    • Thẩm mỹ: đẹp mắt, sang trọng, thường được chọn cho các ứng dụng cao cấp.

    2. Ứng dụng của inox cuộn BA

    • Trang trí nội – ngoại thất cao cấp: thang máy, sảnh tòa nhà, vách ngăn, lan can.
    • Gia dụng: đồ bếp, nồi niêu, bồn rửa, bàn ăn inox bóng.
    • Ngành công nghiệp thực phẩm & y tế: vì bề mặt nhẵn bóng, khó bám bẩn → dễ vệ sinh, chống vi khuẩn.
    • Dập – kéo: inox BA dễ gia công để làm ra sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao.

    3. So sánh nhanh độ bóng

    • No.1: thô, mờ, xám (sau cán nóng).
    • 2B: sáng mờ, nhẵn, phổ biến nhất.
    • BA: sáng bóng cao, gần gương, thẩm mỹ.
    • HL (Hairline): bóng mờ có sọc xước dài, trang trí sang trọng.

    Độ bóng của cuộn inox 2B?

    Độ bóng của cuộn inox 2B là mức sáng mờ, nhẵn, không phản chiếu như gương. Đây là bề mặt inox được sử dụng nhiều nhất trong công nghiệp vì vừa có tính thẩm mỹ chấp nhận được, vừa dễ gia công.

    1. Đặc điểm độ bóng inox 2B

    • Độ sáng: sáng mờ, đều, không lóa, không bóng gương.
    • Độ mịn: nhẵn, không thô ráp, ít vết xước → thích hợp cho cán nguội, dập uốn.
    • Đồng đều: bề mặt xám bạc, đồng màu trên toàn bộ cuộn.
    • Thẩm mỹ: ở mức trung bình – thường dùng trong công nghiệp và dân dụng, không phải loại cao cấp như BA.

    2. Ứng dụng của inox cuộn 2B

    • Gia công cơ khí: cắt xẻ thành tấm, xẻ băng sản xuất ống hộp, gia công, sản xuất cơ khí cho các ngành, các lĩnh vực công nghiệp và tiêu dùng như dập uốn thành linh kiện.
    • Ngành thực phẩm: bồn chứa, bồn nước inox, thiết bị chế biến (vì dễ vệ sinh, khó bám bẩn).
    • Ngành xây dựng: tấm ốp, vách ngăn, mái che.
    • Gia dụng: chén bát inox, mặt bàn, đồ dùng nhà bếp phổ thông.

    3. So sánh độ bóng với các bề mặt khác

    • No.1: thô, xám, mờ → dùng trong công nghiệp nặng.
    • 2B: sáng mờ, nhẵn, phổ biến, dễ gia công.
    • BA: bóng gương, sang trọng, dùng cho trang trí cao cấp.
    • HL (Hairline): bóng mờ có vân xước dài, thiên về trang trí nội thất.

    Độ bóng của cuộn inox 2D?

    Độ bóng của cuộn inox 2D là mức mờ xám, nhẵn nhưng không sáng, thấp hơn 2B và BA. Đây là loại bề mặt được tạo ra sau quá trình cán nguội, ủ trong môi trường có oxy và tẩy rửa axit (pickled), nhưng không qua cán tinh cuối cùng bằng trục bóng (như 2B). Vì vậy inox 2D có bề mặt mờ đục hơn 2B, nhưng vẫn phẳng và dễ gia công.

    1. Đặc điểm độ bóng inox 2D

    • Độ sáng: mờ xám, không phản chiếu ánh sáng, ít bóng hơn 2B.
    • Độ mịn: nhẵn, đều, nhưng có độ nhám mờ nhẹ.
    • Màu sắc: bạc xám tối, ít thẩm mỹ.
    • Tính chất: bề mặt nhám giúp tăng độ bám dính sơn, keo, phủ lớp mạ → thích hợp cho sản xuất tiếp theo.

    2. Ứng dụng của inox cuộn 2D

    • Gia công công nghiệp: vật liệu trung gian để tiếp tục đánh bóng, phủ, mạ.
    • Ngành cơ khí: chi tiết máy, linh kiện cần sơn phủ.
    • Ngành điện – điện tử: linh kiện kỹ thuật cần bề mặt nhám để chống trượt.
    • Không phù hợp cho: trang trí, nội thất cao cấp (vì thẩm mỹ thấp).

    3. So sánh nhanh độ bóng các loại bề mặt

    • No.1: thô, xám đậm, mờ, cán nóng → công nghiệp nặng.
    • 2D: mờ xám, nhẵn, ít bóng, dùng cho gia công tiếp theo.
    • 2B: sáng mờ, nhẵn hơn 2D, phổ biến nhất trong gia công cơ khí và dân dụng.
    • BA: sáng bóng gương, thẩm mỹ cao, dùng cho trang trí và thực phẩm.
    • HL (Hairline): sáng mờ có sọc xước, dùng trong trang trí nội thất.

    Độ bóng của cuộn inox No1?

    Độ bóng của cuộn inox No.1 là mức thô, mờ, xám đậm, ít thẩm mỹ nhất trong các loại bề mặt inox. Đây là bề mặt được tạo ra sau quá trình cán nóng, ủ nhiệt và tẩy rửa axit (pickled), không qua cán nguội hoặc đánh bóng tinh, nên bề mặt còn khá sần và xỉn màu.

    1. Đặc điểm độ bóng inox No.1

    • Độ sáng: mờ đục, màu xám bạc đậm, không phản chiếu ánh sáng.
    • Độ mịn: thô, còn vết cán nóng, không nhẵn như 2B hay BA.
    • Đồng đều: bề mặt có sự loang nhẹ, không đều tuyệt đối.
    • Thẩm mỹ: thấp, hầu như chỉ dùng cho công nghiệp, ít dùng để trang trí.

    2. Ứng dụng của inox cuộn No.1

    • Ngành công nghiệp nặng: làm bồn chứa hóa chất, bồn áp lực, bồn nước dung tích lớn.
    • Xây dựng – kết cấu: thép tấm, khung, dầm chịu lực.
    • Gia công cơ khí: nguyên liệu để cán lại thành bề mặt khác (2B, BA, HL).
    • Không phù hợp cho: trang trí, đồ gia dụng cao cấp, thẩm mỹ bề mặt.

    3. So sánh nhanh với các bề mặt khác

    • No.1: mờ xám, thô ráp, dùng công nghiệp.
    • 2B: sáng mờ, nhẵn, phổ biến, dễ gia công.
    • BA: sáng bóng gương, sang trọng, thẩm mỹ cao.
    • HL (Hairline): sáng mờ có sọc xước dài, dùng nội thất/trang trí.

    Tổng hợp ứng dụng inox cuộn (stainless steel coil) trong gia công – sản xuất cho các ngành công nghiệp và đời sống, trình bày theo góc nhìn xưởng/nhà máy để bạn dùng tư vấn khách hàng hoặc trao đổi với nhà cung cấp.

    1) Vai trò của inox cuộn trong chuỗi gia công

    • Nguồn phôi linh hoạt: dễ xẻ băng (slitting), cắt tấm (shearing), chấn – dập – kéo sâu (deep drawing/stamping), uốn cuốn ống/ống vi sinh (tube/pipe forming), đánh xước HL/No.4, đánh bóng gương, PVD coating, sơn/bọc.
    • Ổn định chất lượng bề mặt: chọn đúng finish (No.1, 2D, 2B, BA, No.4/HL…) giúp giảm công đoạn sau.
    • Quy chuẩn thông dụng: AISI/ASTM, JIS, EN, GB; khổ rộng 1000/1219/1500/2000 mm; dày 0.3–3.0 mm (phổ biến).

    2) Ma trận ứng dụng theo ngành (gợi ý mác, bề mặt, độ dày)

    Ngành / Lĩnh vực

    Sản phẩm từ inox cuộn

    Mác khuyến nghị

    Bề mặt

    Độ dày tham chiếu

    Ghi chú môi trường/ kỹ thuật

    Thực phẩm – đồ uống

    Bồn, bồn trộn, băng tải, bàn thao tác, vỏ máy

    304, 316L

    2B/BA/No.4

    0.8–3.0 mm

    Ưu tiên 316L nơi có mặn/axit hữu cơ; bề mặt nhẵn (2B/BA) dễ vệ sinh CIP.

    Dược phẩm – mỹ phẩm – y tế

    Buồng sạch, tủ passbox, đường ống vi sinh

    316L

    2B/BA

    0.8–2.0 mm

    Hàn orbit, đánh bóng nội/ngoại, passivation; hạn chế kẽ hở.

    Hóa chất – xử lý nước

    Bồn, máng, tủ tẩm rửa, tấm chắn

    304, 316L, (2205*)

    2B/No.1

    1.5–6.0 mm

    Clo/Cl⁻ cao → dùng 316L; ăn mòn cục bộ mạnh → cân nhắc duplex* (khi cần).

    Hàng hải – ven biển

    Lan can, ốp, phụ kiện ngoài trời

    316/316L

    No.4/HL/2B

    1.0–3.0 mm

    Kháng muối tốt; tránh dùng 201/430 ở ngoài biển.

    Xây dựng – kiến trúc

    Ốp mặt dựng, mái, trang trí nội ngoại thất

    304, 316

    HL/No.4/BA

    0.8–2.0 mm

    Chọn finish đồng nhất; nơi ô nhiễm/biển → 316.

    Thang máy – cửa – vách

    Cabin, cửa tầng, ốp trang trí

    304, 316

    BA/HL/No.4

    0.7–1.5 mm

    BA cho bóng gương; HL/No.4 chống trầy tốt hơn khi sử dụng công cộng.

    Ô tô – xe máy – phương tiện

    Ốp trang trí, ống xả, kẹp, tấm nhiệt

    304, 409/439/441, 430

    2B/No.4/BA

    0.6–2.0 mm

    409/439/441 cho ống xả; chi tiết nội thất dùng 304/430.

    Điện lạnh – HVAC

    Ống dẫn, ốp vỏ, ống khói, chụp hút

    304, 430

    2B/No.4

    0.5–1.5 mm

    430 tiết kiệm cho phần khô; khí ẩm/ăn mòn → 304.

    Thiết bị gia dụng – bếp

    Chậu rửa, mặt bàn, nồi, bồn nước

    304, 201, 430

    2B/BA/No.4

    0.6–1.2 mm

    Đồ bếp tiếp xúc nước/axit nhẹ → ưu tiên 304; 201/430 cho trang trí khô, trong nhà.

    Ống công nghiệp & vi sinh

    Ống hàn TIG/laser, ống vi sinh

    304, 316L

    2B (phôi)

    0.8–2.0 mm

    316L cho dược/vi sinh; yêu cầu nhẵn nội ID, Ra thấp.

    Điện – điện tử – khuôn mẫu

    Vỏ tủ, khung, bàn thao tác ESD

    304, 201, 430

    2B/No.4

    0.6–1.5 mm

    Cần phôi phẳng, ít ứng suất để đột dập chính xác.

    Quảng cáo – nội thất

    Chữ nổi, biển hiệu, phào chỉ HL

    304, 201

    HL/No.4/BA

    0.5–1.2 mm

    HL tạo vân đẹp, dấu vân tay ít lộ hơn BA.

    Nông nghiệp – chế biến

    Bồn sữa, máng rửa, bàn lạng

    304, 316L

    2B/No.4

    1.0–2.0 mm

    Vệ sinh thường xuyên; nơi dùng muối/clo → 316L.

    Dầu khí – năng lượng

    Ống dẫn nhẹ, tấm chắn, thang máng

    304, 316L, (2205*)

    No.1/2B

    2.0–6.0 mm

    Môi trường khắc nghiệt → cân nhắc duplex*/siêu austenitic.

    * Duplex (2205) chỉ nêu khi dự án đòi hỏi kháng ăn mòn/độ bền cao vượt 316L.

    3) Ứng dụng tiêu biểu theo bề mặt (finish)

    • No.1 (cán nóng, mờ xám): phôi công nghiệp, bồn áp lực, kết cấu – ưu tiên hiệu năng, không yêu cầu thẩm mỹ.
    • 2D (mờ xám nhẵn): bán thành phẩm để sơn/mạ/phủ hoặc gia công tiếp.
    • 2B (sáng mờ, nhẵn, phổ biến): bồn bể thực phẩm, bếp, tủ điện, ống công nghiệp – dễ vệ sinh.
    • No.4 / HL (xước trang trí): nội thất, thang máy, chữ nổi – che xước tốt, thẩm mỹ bền.
    • BA (bóng gương): thang máy cao cấp, trang trí, đồ bếp premium – đẹp nhưng dễ lộ vân tay, cần film bảo vệ.

    4) Gợi ý chọn mác thép theo môi trường

    • Trong nhà, khô, trang trí chi phí thấp: 201/430 (lưu ý 430 hút nam châm).
    • Ngoài trời đô thị, tiếp xúc nước mưa: 304.
    • Ven biển, clo, hóa chất nhẹ, thực phẩm/vi sinh: 316/316L.
    • Nhiệt cao/khắc nghiệt hoặc clorua đậm đặc: xem xét 316L nâng cao hoặc duplex (2205) theo dự án.

    5) Quy trình gia công phổ biến từ inox cuộn

    1. Xả cuộn – nắn phẳng – cắt tấm / xẻ băng theo khổ yêu cầu.
    2. Đột dập – cắt laser – chấn uốn – kéo sâu (deep drawing) cho chậu, nồi, vỏ máy.
    3. Cuốn ống – hàn TIG/Laser (ống công nghiệp/vi sinh), sau đó đánh bóng nội/ngoại.
    4. Xử lý bề mặt: đánh xước HL/No.4, đánh bóng gương, passivation/pickling, PVD coating.
    5. Lắp ráp – kiểm tra sạch bề mặt – dán film bảo vệ – đóng gói theo tiêu chuẩn.

    6) Lưu ý kỹ thuật & kinh nghiệm vận hành

    • Độ dày & phẳng: chọn đúng dung sai (ASTM A480/EN 10088) để giảm cong vênh khi dập.
    • Hàn: 304 dùng dây ER308L, 316/316L dùng ER316L; làm sạch xỉ hàn & passivation sau hàn.
    • Vệ sinh: tránh chất tẩy chứa Cl⁻ (chloride); rửa nước sạch, lau khô; ngoài trời nên rửa định kỳ.
    • Film bảo vệ: giữ film đến sát công đoạn cuối; BA/HL rất dễ xước nếu tháo film sớm.
    • Kinh tế: 201/430 tiết kiệm nhưng chỉ hợp môi trường khô/ít ăn mòn; ngoài trời/ẩm mặn nên đầu tư 304/316 để giảm chi phí bảo hành.

    Tóm tắt nhanh để tư vấn khách hàng

    • “Khô – trong nhà – thiên về trang trí” → 201/430 + HL/No.4.
    • “Ngoài trời đô thị – vệ sinh thực phẩm” → 304 + 2B/No.4.
    • “Ven biển – hóa chất nhẹ – vi sinh” → 316/316L + 2B/BA.
    • “Công nghiệp nặng/phôi” → No.1 (304/316L), gia công tiếp.

    Để lựa chọn inox cuộn chất lượng tốt, doanh nghiệp hoặc cá nhân nhập khẩu/gia công nên dựa trên một số tiêu chí kỹ thuật, nguồn gốc và yêu cầu sử dụng. Dưới đây là tổng hợp chi tiết, dễ dùng để bạn tham khảo hoặc tư vấn cho khách hàng/đối tác:

     1. Tiêu chí về mác thép (Grade)

    • 201: giá rẻ, độ cứng cao, chống gỉ trung bình → phù hợp nội thất, trang trí trong nhà.
    • 304: thông dụng, cân bằng giữa giá – chống ăn mòn → dùng ngoài trời, thực phẩm, xây dựng.
    • 316/316L: cao cấp, kháng muối & hóa chất → dùng cho biển, y tế, dược phẩm, thực phẩm cao cấp.
    • 430: giá rẻ, có từ tính, chống gỉ thấp → gia dụng phổ thông, chi tiết khô.

    Lựa chọn đúng mác thép theo môi trường sử dụng sẽ tránh chi phí bảo hành và hỏng hóc.

     2. Tiêu chí về bề mặt hoàn thiện (Surface Finish)

    • No.1: thô, xám → cho công nghiệp nặng, phôi cán tiếp.
    • 2D: mờ nhẵn → dùng khi cần phủ/mạ, gia công tiếp.
    • 2B: sáng mờ, nhẵn → phổ biến nhất, dễ vệ sinh, dùng thực phẩm & công nghiệp.
    • BA: bóng gương → trang trí cao cấp, thang máy, nội thất sang.
    • HL/No.4: xước sọc → thẩm mỹ, nội thất, quảng cáo.

    Bề mặt ảnh hưởng trực tiếp đến tính thẩm mỹ, khả năng vệ sinh, và độ bền ngoài trời.

     3. Tiêu chí về kích thước & dung sai

    • Độ dày: chọn đúng theo tiêu chuẩn ASTM A480 / EN 10088; dung sai ±0.05mm – ±0.1mm cho cuộn mỏng.
    • Khổ rộng: phổ biến 1000mm, 1219mm, 1500mm; cần đồng nhất để dễ xả băng, cuốn ống.
    • Độ phẳng: ít cong vênh, không lượn sóng (wave), không gợn bụng (buckling).
    • Dung sai chiều dài, đường chéo: đảm bảo theo chuẩn → giúp gia công chính xác.

     4. Tiêu chí về chất lượng bề mặt

    • Không có vết xước sâu, rỗ, trâm kim, gỉ vàng, vết dầu.
    • Màu sắc đồng đều, không loang.
    • Có lớp film bảo vệ (PE/PVC film) nếu là bề mặt BA/HL → tránh xước khi gia công.

     5. Tiêu chí về nguồn gốc & chứng chỉ

    • Nhà máy sản xuất uy tín (ví dụ: POSCO, TISCO, JISCO, Acerinox, Nippon Steel, Outokumpu…).
    • CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality).
    • Đáp ứng tiêu chuẩn AISI, ASTM, JIS, EN, GB.
    • Kiểm tra lô hàng: test thành phần bằng máy quang phổ (Spectrometer) hoặc PMI test tại kho.

     6. Tiêu chí về tính gia công & ứng dụng

    • Dễ hàn, uốn, chấn, kéo → đặc biệt với 304/316.
    • Độ cứng phù hợp: 201 cứng hơn 304, khó kéo sâu (deep drawing).
    • Chọn mác thấp (201/430) cho sản phẩm giá rẻ, nhưng cân nhắc tuổi thọ sử dụng.

     7. Tiêu chí về giá thành & dịch vụ

    • So sánh giá giữa các nhà cung cấp nhưng phải kèm chất lượng thực tế.
    • Ưu tiên nhà cung cấp có kho lớn, dịch vụ cắt xả, xẻ băng, đánh xước theo yêu cầu.
    • Bảo hành chống gỉ cho công trình ngoài trời (đặc biệt 304/316).

    Tóm lại: Chọn inox cuộn chất lượng cần xét mác thép – bề mặt – dung sai – bề mặt sạch – chứng chỉ – uy tín nhà cung cấp – dịch vụ sau bán hàng. Không nên chỉ chọn theo giá, vì dễ gặp hàng “pha mác” (ví dụ bán 201 nhưng khai 304).

    Giá inox cuộn (Tham khảo)

    Loại inox cuộn

    Đơn giá

    Inox cuộn 304

    62.000 đ/kg

    Inox cuộn 201

    45.000 đ/kg

    Inox cuộn 316

    88.000 đ/kg

    Inox cuộn 430

    40.000 đ/kg

    Liên hệ nhà cung cấp inox cuộn Cường Quang

    Inox cuộn là nguyên liệu sản xuất không thể thiếu cho các doanh nghiệp cơ khí, chế tạo trong các ngành công nghiệp, lĩnh vực khác nhau. Nếu ngành của bạn yêu cầu sử dụng inox dạng cuộn với độ dày, độ bóng, khổ rộng và số lượng bao nhiêu?, Hãy liên hệ với chúng tôi, nhà phân phối hàng đầu về lĩnh vực thép không gỉ, luôn có đủ các chủng loại và thực hiện các đơn đặt hàng nhanh chóng đem đến sự hài lòng của quý khách hàng. Vui lòng gọi cho chúng tôi theo số hotline hoặc sử dụng biểu mẫu email để yêu cầu báo giá inox cuộn.

    FAQ – Câu hỏi thường gặp về inox tấm FAQ – Câu hỏi thường gặp về inox cuộn

    1. Inox cuộn là gì?

    Inox cuộn (Stainless Steel Coil) là thép không gỉ được cán mỏng rồi cuộn tròn lại. Đây là dạng nguyên liệu bán thành phẩm, dễ bảo quản – vận chuyển và được dùng để cắt tấm, xẻ băng, dập, kéo ống, hoặc gia công thành nhiều sản phẩm inox khác.

    2. Inox cuộn có những loại nào?

    Phân loại theo mác thép:

    • Inox 201: giá rẻ, độ cứng cao, chống gỉ trung bình.
    • Inox 304: phổ biến nhất, chống gỉ tốt, cân bằng giá – chất lượng.
    • Inox 316/316L: cao cấp, chịu muối biển, hóa chất, dược phẩm.
    • Inox 430: rẻ, có từ tính, chống gỉ kém, dùng gia dụng phổ thông.

    Phân loại theo bề mặt: No.1, 2D, 2B, BA, HL/No.4.

    3. Ứng dụng của inox cuộn trong đời sống và công nghiệp là gì?

    Rất đa dạng:

    • Công nghiệp: bồn chứa, ống dẫn, thiết bị hóa chất, dược phẩm, thực phẩm.
    • Xây dựng – trang trí: thang máy, lan can, ốp tường, vách ngăn.
    • Gia dụng: bàn ghế, chén bát, chậu rửa, bồn nước inox.
    • Nội thất & quảng cáo: chữ nổi, biển hiệu, vách trang trí.

    4. Inox cuộn có những độ bóng bề mặt nào?

    Phổ biến gồm:

    • No.1: thô, xám, công nghiệp nặng.
    • 2D: xám mờ, nhẵn, dùng cho phủ/mạ.
    • 2B: sáng mờ, nhẵn, dễ gia công → thông dụng nhất.
    • BA: sáng bóng gương, sang trọng.
    • HL/No.4: xước sọc trang trí, chống lộ xước.

    5. Cách lựa chọn inox cuộn chất lượng tốt?

    Cần xem xét:

    • Mác thép phù hợp với môi trường sử dụng.
    • Bề mặt đồng đều, không xước, không gỉ.
    • Đúng độ dày, khổ rộng theo tiêu chuẩn ASTM/EN.
    • Có chứng chỉ CO/CQ từ nhà máy uy tín (POSCO, JISCO, TISCO, Nippon Steel…).
    • Test nhanh bằng máy PMI để tránh hàng pha mác.

    6. Inox cuộn 201 khác gì inox cuộn 304?

    201: rẻ hơn, cứng hơn, dễ bị gỉ nếu ngoài trời.
    304: chống gỉ tốt, dùng trong môi trường ẩm, thực phẩm, xây dựng.
    Nếu cần thẩm mỹ, độ bền và chống gỉ → nên chọn 304 thay vì 201.

    7. Báo giá inox cuộn tính theo đơn vị nào?

    Giá inox cuộn thường tính theo kg hoặc tấn, phụ thuộc vào:

    • Mác thép (201, 304, 316, 430).
    • Độ dày, khổ rộng, bề mặt.
    • Giá nickel & thép thế giới (LME).
    • Xuất xứ (Trung Quốc, Nhật, Hàn, EU).

    8. Inox cuộn có hút nam châm không?

    Tùy mác thép:

    • 430: hút nam châm mạnh.
    • 201: hút nhẹ.
    • 304/316: hầu như không hút (có thể hơi hút ở mép hàn/cán).
    Bài viết liên quan
    • Thép Không Gỉ (Inox) – Khái Niệm, Thành Phần, Phân Loại & Ứng Dụng Chi Tiết
    • Thép Không Gỉ (Inox) – Khái Niệm, Thành Phần, Phân Loại & Ứng Dụng Chi Tiết

      20/09/2025

      Inox (thép không gỉ) là hợp kim của sắt (Fe) chứa tối thiểu 10,5% Crom (Cr) và tối đa 1,2% Cacbon (C) theo khối lượng, kèm theo các nguyên tố khác như Niken (Ni), Mangan (Mn), Silic (Si), Molypden (Mo)… Nhờ lớp màng oxit crom tự nhiên trên bề mặt, inox có khả năng chống ăn mòn – chống oxy hóa – chịu nhiệt tốt – độ bền cơ học cao, được ứng dụng rộng rãi trong gia dụng, công nghiệp, xây dựng, y tế. Bạn cần báo giá inox tấm, cuộn, ống hay thanh đặc? Hãy liên hệ ngay Inox Cường Quang để nhận tư vấn chi tiết, bảng giá tốt nhất và hàng đạt chuẩn xuất khẩu.

    • Tấm inox là gì? Phân loại, đặc điểm, tiêu chuẩn và ứng dụng trong đời sống
    • Tấm inox là gì? Phân loại, đặc điểm, tiêu chuẩn và ứng dụng trong đời sống

      17/09/2025

      Tấm inox là loại vật liệu thép không gỉ dạng phẳng, có độ bền cao, bề mặt sáng bóng và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Nhờ tính chất ưu việt, tấm inox được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, xây dựng, nội thất, thiết bị y tế và các sản phẩm tiêu dùng. Việc phân loại, nắm rõ đặc điểm, tiêu chuẩn chất lượng và ứng dụng thực tế của tấm inox giúp doanh nghiệp và người dùng chọn đúng loại vật liệu phù hợp cho từng nhu cầu. Bạn đang tìm tấm inox chất lượng, đúng tiêu chuẩn quốc tế, giá tốt? Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết, tư vấn chuyên sâu và lựa chọn giải pháp inox tối ưu cho công trình và sản phẩm của bạn.  

    0776.304.316